Có 2 kết quả:
留飯 liú fàn ㄌㄧㄡˊ ㄈㄢˋ • 留饭 liú fàn ㄌㄧㄡˊ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put some food aside for sb
(2) to invite sb to stay for a meal
(3) invitation to dinner
(2) to invite sb to stay for a meal
(3) invitation to dinner
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put some food aside for sb
(2) to invite sb to stay for a meal
(3) invitation to dinner
(2) to invite sb to stay for a meal
(3) invitation to dinner
Bình luận 0